Mã số
|
Dòng định mức ln(A |
Dòng cắt danh định mức lCU(kA) |
Đóng gói
|
BS11106TV BS1110TV BS1111TV BS1112TV BS1113TV BS1114TV |
6 10 15 20 30 40 |
240VAC - 1 240VAC - 1.5 240VAC - 1.5 240VAC - 1.5 240VAC - 1.5 240VAC - 1.5 |
50 cái/thùng 50 cái/thùng 50 cái/thùng 50 cái/thùng 50 cái/thùng 50 cái/thùng |