Dây Điện Đơn Mềm VCm

Chào mừng bạn đến với website Điện Nước Thịnh Long của chúng tôi !
Địa chỉ: 99 Lương Đình Của, KP. 3, P. An Bình, Q. 2, Tp. HCM

Hotline:

0909 530 593 - 0363 933 339

Thời gian làm việc:

Thứ 2 - thứ 7 Từ 8:00 am - 20:00 pm
Dây Điện Đơn Mềm VCm

Dây Điện Đơn Mềm VCm

  • Dây cáp điện bọc nhựa VCm
  • Cáp điện áp: 300/500V; 450/750V; 0.6/1 kV.
  • Ruột dẫn: Đồng mềm
  • Tiết diện danh nghĩa: 0.5 - 2.5 mm²
  • Cách điện: PVC. Vỏ PVC (Nếu có)
  • Tiêu chuẩn: TCVN 6610-3/IEC 60227-3; AS/NZS 5000.1
  • 0
  • Liên hệ
  • - +
  • 339
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Cấu Trúc Cáp

Đặc Tính Kỹ Thuật

Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70 OC.
Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160 OC. 

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày cách

điện danh định

Đường kính tổng gần đúng (*)

 

Khối lượng dây gần đúng (*)

Điện áp danh định

Tiêu chuẩn áp dụng

Tiết diện danh định

Kết cấu

Điện trở DC tối đa

ở 200C

Nominal

Area

Structure

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

Approx.

overall diameter

Approx. mass

Rated voltage

Applied standard

mm2

N0 /mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

 

 

0,5

16/0,20

39,0

0,6

2,1

9

300/500 V

TCVN 6610-3

/IEC 60227-3

0,75

24/0,20

26,0

0,6

2,3

12

1

32/0,20

19,5

0,6

2,5

15

1,5

30/0,25

13,3

0,7

3,0

21

450/750 V

2,5

50/0,25

7,98

0,8

3,6

33

4

56/0,30

4,95

0,8

4,2

49

6

84/0,30

3,30

0,8

4,8

71

10

77/0,40

1,91

1,0

6,6

144

0,6/1 kV

AS/NZS 5000.1

16

126/0,40

1,21

1,0

7,9

176

25

196/0,40

0,780

1,2

9,7

271

35

273/0,40

0,554

1,2

11,1

365

50

380/0,40

0,386

1,4

13,12

508

70

361/0,50

0,272

1,4

15,4

733

95

475/0,50

0,206

1,6

17,6

963

120

608/0,50

0,161

1,6

19,5

1212

150

740/0,50

0,129

1,8

21,7

1488

185

925/0,50

0,106

2,0

24,2

1857

240

1184/0,50

0,0801

2,2

27,3

2369

Danh mục sản phẩm
Zalo
Hotline